Tính chất và ứng dụng của thép cacbon AISI 1050
Thép Carbon 1050 là loại thép cacbon trung bình đa năng thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau. Hiểu được thành phần và tính chất của nó là chìa khóa để lựa chọn vật liệu phù hợp với nhu cầu của bạn.
1. Thành phần hóa học của thép 1050
Ký hiệu 1050 theo hệ thống AISI/SAE chỉ loại thép cacbon thông thường có hàm lượng cacbon danh nghĩa là 0,50%.
- Cacbon (C): 0.47% – 0.53%
- Mangan (Mn): 0.60% – 0.90%
- Phốt pho (P): Tối đa 0,040% (theo tiêu chuẩn ASTM A 29/A 29M)
- Lưu huỳnh (S): Tối đa 0,050% (theo tiêu chuẩn ASTM A 29/A 29M)
Một lượng nhỏ các nguyên tố khác như Silic (Si), Crom (Cr), Niken (Ni) và Đồng (Cu) có thể có trong giới hạn quy định tùy thuộc vào tiêu chuẩn (ví dụ: UNS G10500).
2. Tính chất cơ học và xử lý nhiệt
Tính chất cơ học của thép 1050 phụ thuộc rất nhiều vào tình trạng của nó, chủ yếu được xác định bởi xử lý nhiệt và chế biến. Là loại thép có hàm lượng carbon trung bình, nó cân bằng tốt giữa độ bền và độ dẻo.
2.1 Cán nóng:
- Độ bền kéo: Xấp xỉ 570 – 930 MPa (83 – 135 ksi)
- Giới hạn chảy: Xấp xỉ 345 – 570 MPa (50 – 83 ksi)
- Độ cứng: Xấp xỉ 170 – 260 HB
- Độ giãn dài (tính bằng 50mm): Xấp xỉ 10% – 30%
2.2 Vẽ nguội:
- Tăng độ bền và độ cứng so với cán nóng.
- Độ bền kéo: Có thể đạt khoảng 965 MPa (140 ksi)
- Giới hạn chảy: Có thể đạt khoảng 580 MPa (84 ksi)
- Độ dẻo thường giảm.
2.3 Làm nguội và tôi luyện (Hardened & Tempered):
2.3.1 Quá trình này làm tăng đáng kể độ bền và độ cứng.
2.3.2 Tính chất phụ thuộc rất nhiều vào nhiệt độ tôi luyện:
- Nhiệt độ tôi thấp hơn = Độ bền/độ cứng cao hơn, độ dẻo thấp hơn.
- Nhiệt độ tôi luyện cao hơn = Độ bền/độ cứng thấp hơn, độ dẻo/độ dai cao hơn.
2.3.3 Phạm vi ví dụ: Độ bền kéo có thể dao động từ 686 đến 980 MPa (70 – 100 kgf/mm²) với độ giãn dài từ 8% đến 14%.
3. Các mẫu và tiêu chuẩn có sẵn
Aobo Steel có thể cung cấp thép 1050 ở nhiều dạng khác nhau để đáp ứng yêu cầu sản xuất của bạn, bao gồm:
- Thanh (Cán nóng, Hoàn thiện nguội)
- Rèn
- Trục
Cấp độ này tuân thủ nhiều tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm:
- ASTM A29 / A29M: Yêu cầu chung đối với thanh thép, cacbon và hợp kim, rèn nóng.
- Tiêu chuẩn ASTM A108: Tiêu chuẩn kỹ thuật cho thanh thép, cacbon và hợp kim, hoàn thiện nguội.
- Liên Hiệp Quốc: G10500
4. Ứng dụng tiêu biểu cho thép 1050
Do hàm lượng carbon trung bình và khả năng tôi luyện, thép 1050 phù hợp với các thành phần đòi hỏi độ bền vừa phải, khả năng chống mài mòn và độ dẻo dai. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Trục và Trục
- Bánh răng
- Chốt xoay
- lò xo
- Dụng cụ nông nghiệp
- Thanh dẫn hướng
- Một số ứng dụng dụng cụ nhất định (ví dụ, máy cắt gỗ, khuôn dập nguội)
5. Lựa chọn đúng thông số kỹ thuật của thép 1050
Việc chỉ định các đặc tính cơ học cần thiết và mục đích sử dụng cuối cùng là rất quan trọng khi đặt hàng thép 1050. Điều này đảm bảo vật liệu được xử lý và xử lý nhiệt phù hợp để đáp ứng nhu cầu về hiệu suất.
Tại Aobo Steel, với kinh nghiệm sâu rộng về thép công cụ và thép hợp kim, chúng tôi có thể giúp bạn xác định tình trạng tối ưu của thép 1050 cho ứng dụng cụ thể của bạn. Liên hệ với chúng tôi để thảo luận về yêu cầu của bạn.
Câu hỏi thường gặp
1. 1050 có phải là thép mềm không?
Đặc điểm xác định phân biệt thép 1050 với thép mềm là hàm lượng carbon. Thép mềm có hàm lượng carbon dưới 0,3%, trong khi thép 1050 có hàm lượng carbon khoảng 0,50%, đưa nó vào loại thép có hàm lượng carbon trung bình.
2. Thép AISI 1050 được sử dụng để làm gì?
Thép AISI 1050 là loại thép cacbon trung bình đa năng với nhiều ứng dụng, đặc biệt là khi cần cân bằng giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống mài mòn vừa phải. Các ứng dụng phổ biến của nó bao gồm trục, chốt xoay, một số bánh răng và trục, các thành phần trong dụng cụ nông nghiệp và một số ứng dụng gia công ít đòi hỏi hơn. Các quy trình xử lý nhiệt được áp dụng ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất cuối cùng trong các ứng dụng này.
Nhận báo giá miễn phí & tư vấn vật liệu chuyên gia – Thép cacbon 1025
Bạn đang tìm nhà cung cấp thép cacbon 1025 đáng tin cậy?
Tại Thép Aobo, chúng tôi cung cấp:
✅ Giá xuất xưởng cạnh tranh
✅ Giấy chứng nhận thử nghiệm nhà máy (MTC) được cung cấp với mỗi đơn hàng
✅ Giao hàng nhanh – Có sẵn dịch vụ giao hàng toàn cầu
✅ Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí – Chọn đúng loại thép cho dự án của bạn
Bắt đầu dự án của bạn một cách tự tin – hãy liên hệ với chúng tôi ngay để nhận báo giá miễn phí.