Thép SKD61 Tổng quan kỹ thuật

Tổng quan kỹ thuật về thép công cụ SKD61: SKD61 là thép khuôn dập nóng đa năng được định nghĩa theo Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (JIS G4404). Điều quan trọng đối với các kỹ sư và người mua làm việc với các dự án quốc tế hoặc chuỗi cung ứng đa dạng là phải nhận ra các cấp độ tương đương của nó trên các tiêu chuẩn khác nhau.

Thép dụng cụ gia công nóng SKD61

1. Thành phần hóa học (JIS G4404-2006, Trọng lượng %)

  • Cacbon (C):32 – 0.42%
  • Silic (Si):≤ 1,00%
  • Mangan (Mn):≤ 0,50%
  • Crom (Cr):50 – 5.50% (Chìa khóa cho khả năng tôi luyện và chống mài mòn)
  • Molypden (Mo):20 – 1.60% (Tăng cường độ bền nhiệt độ cao và khả năng chống mềm)
  • Vanadi (V):80 – 1.20% (Thúc đẩy cấu trúc hạt mịn, cải thiện độ dẻo dai và khả năng chống mài mòn)

(Lưu ý: Phạm vi thành phần chính xác có thể thay đổi đôi chút tùy theo tiêu chuẩn cụ thể hoặc thông số kỹ thuật của nhà cung cấp.)

2. Cấp tương đương SKD61

Biết các giá trị tương đương này giúp đơn giản hóa việc xác định thông số kỹ thuật, tìm nguồn cung ứng và tham chiếu chéo vật liệu:

  • ASTM của Mỹ: H13
  • ISO quốc tế: 35CrMoV5
  • DIN của Đức: 1.2344/X40CrMoV5-1

3. Đặc điểm chính của thép SKD61

Thép SKD61 mang lại hiệu suất đáng tin cậy trong môi trường nhiệt độ cao, ứng suất cao nhờ các đặc tính cốt lõi của nó:

  • Độ cứng tốt: Đạt được độ cứng đồng đều trên toàn bộ mặt cắt ngang, ngay cả ở các dụng cụ lớn hơn, điều này rất quan trọng đối với hiệu suất và tuổi thọ của dụng cụ.
  • Khả năng chống mài mòn cao: Có khả năng chịu được điều kiện mài mòn trong nhiều quy trình tạo hình và gia công công nghiệp.
  • Khả năng chống mỏi nhiệt và nứt nóng: Rất quan trọng đối với các dụng cụ phải chịu nhiều chu kỳ gia nhiệt và làm nguội liên tục dưới áp lực lớn.
  • Khả năng chống mềm ở nhiệt độ cao: Duy trì độ cứng và tính toàn vẹn về mặt cấu trúc trong quá trình làm việc nóng đòi hỏi khắt khe.
  • Độ bền tốt: Kết quả từ cấu trúc vi mô có các hạt cacbua mịn, phân bố đồng đều.

Lưu ý xử lý quan trọng: SKD61 cần được kiểm soát cẩn thận trong quá trình xử lý nhiệt để tránh các vấn đề tiềm ẩn như thoát cacbon hoặc quá nhiệt.

4. Thép dụng cụ SKD61 Xử lý nhiệt

Chính xác xử lý nhiệt là điều cần thiết để khai thác hết tiềm năng của Thép công cụ SKD61. Các thông số chung là:

4.1 Gia công nóng/Rèn: Phạm vi nhiệt độ tối ưu thường bắt đầu ở mức 1100°C và kết thúc ở mức gần 900°C.

4.2 Làm cứng:

  • Làm nóng trước: Nói chung là khoảng 790°C.
  • Austenit hóa: Đun nóng đến 1000°C (tắm muối) hoặc 1010°C (lò nung có kiểm soát), giữ trong 5-15 phút.
  • Làm nguội: Làm mát bằng không khí thường đủ hiệu quả do SKD61 có khả năng làm cứng tốt.

4.3 Ủ: Quá trình tôi luyện ở nhiệt độ khoảng 550°C thường được áp dụng để đạt được sự cân bằng mục tiêu giữa độ cứng (ví dụ: ≥60 HRC) và độ dẻo dai.

Việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình xử lý nhiệt được khuyến nghị là rất quan trọng để tối đa hóa tuổi thọ và hiệu suất của các bộ phận được làm từ SKD61.

5. Ứng dụng cho SKD61

Sự kết hợp giữa độ bền, độ dẻo dai, khả năng chống mài mòn và hiệu suất chịu nhiệt độ cao khiến SKD61 trở thành vật liệu đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng gia công đòi hỏi khắt khe:

  • Khuôn đùn nóng nhôm và các kim loại màu khác
  • Khuôn đúc khuôn, đặc biệt là đối với hợp kim nhôm (do khả năng chống mỏi nhiệt và xói mòn từ kim loại nóng chảy)
  • Khuôn rèn
  • Tiêu đề bu lông chết
  • Lưỡi cắt nóng
  • Trục
  • Đấm

🔥 Khuyến mãi có thời hạn: Nhận báo giá miễn phí + Tư vấn xử lý nhiệt chuyên nghiệp cho thép SKD61 🔥

Bạn đang tìm kiếm chất lượng cao Thép dụng cụ SKD61 với giá cả cạnh tranh?

Tại Aobo Steel, chúng tôi cung cấp:

  • ✅ Giá trực tiếp từ nhà máy — không qua trung gian

  • ✅ Chứng nhận đầy đủ (Thành phần hóa học & Tính chất cơ học)

  • ✅ Kích thước tùy chỉnh cắt theo đơn đặt hàng

  • ✅ Giao hàng nhanh trên toàn thế giới

  • ✅ Hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp

Phần thưởng đặc biệt:

👉 Nhận báo giá miễn phí ngay bây giờ — Chỉ cần điền vào mẫu và nhận phản hồi trong vòng 12 giờ!

    Tên của bạn*

    Email của bạn*

    Điện thoại của bạn

    Tin nhắn của bạn*

    viTiếng Việt