Thép công cụ L6 | 1.2714 | SKT4

AOBO STEEL - Nhà cung cấp thép công cụ toàn cầu đáng tin cậy

Thép công cụ L6 là thép hợp kim thấp thép công cụ làm việc nóngtôi được đánh giá cao vì độ bền tuyệt vời và tốt khả năng làm cứng. Sản phẩm có lịch sử sử dụng lâu dài và vẫn là lựa chọn đáng tin cậy cho các nhu cầu về dụng cụ và linh kiện cụ thể, trong đó khả năng chống va đập và độ bền là rất quan trọng.

1. Thành phần hóa học của thép L6

Thành phần điển hình của thép công cụ L6 bao gồm:

  • Cacbon (C): 0,65-0,75%
  • Mangan (Mn): 0,25-0,80%
  • Silic (Si): 0,25%
  • Crom (Cr): 0,60-1,20%
  • Niken (Ni): 1,25-2,00%
  • Molypden (Mo): Lên đến 0,50% (trong một số biến thể)

2. Tính chất của thép công cụ L6

Thép công cụ L6, một loại thép chuyên dụng hợp kim thấp, được phân biệt bởi độ bền đặc biệt. Chủ yếu là thép tôi dầu (phân loại AISI), mặc dù có thể thích ứng với việc tôi nước cho các phần lớn hơn, nhưng các đặc tính riêng của nó khiến nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. 

2.1 Tính chất cơ học

Khi đánh giá thép công cụ L6 cho hoạt động của bạn, tính chất cơ học của nó là tối quan trọng.

2.1.1 Độ cứng

Thép công cụ L6 có phạm vi độ cứng linh hoạt tùy thuộc vào tình trạng và cách xử lý của nó:

  • Điều kiện ủ: Thông thường, độ cứng có thể đạt từ 183-212 HB, khiến nó có thể gia công được.
  • Xử lý nhiệt (Độ cứng làm việc): Thông thường, phạm vi thực tế nằm trong khoảng 45-62 HRC.
  • Ưu điểm của hàm lượng Carbon cao: Với hàm lượng cacbon khoảng 0,70%, L6 có thể đạt được khoảng 64 HRC khi tôi. Nó có thể duy trì hơn 60 HRC qua các phần dày tới 75mm (3 inch), cho thấy độ sâu tôi tốt.
  • Độ cứng ứng dụng riêng:
  • Dùng cho các ứng dụng như cưa gỗ: 45-50 HRC.
  • Đối với dụng cụ chung sau khi tôi ở nhiệt độ thấp: 58-62 HRC.

2.1.2 Độ bền

Đây chính là điểm khác biệt thực sự của thép công cụ L6. Nó nổi tiếng với độ bền rất cao.

  • Các biến thể L6 có hàm lượng carbon trung bình thường có độ dẻo dai tốt hơn so với nhiều loại dầu có hàm lượng carbon cao.
  • Độ bền cao này khiến L6 trở thành lựa chọn tuyệt vời cho các công cụ và linh kiện chịu tải va đập hoặc va đập.
  • Mặc dù độ dẻo khi kéo có thể thấp hơn ở nhiệt độ tôi luyện thấp hơn, nhưng nó sẽ cải thiện đáng kể khi tôi luyện ở nhiệt độ trên 315°C (600°F).
  • L6 cũng thể hiện độ dẻo xoắn tuyệt vời sau khi thích hợp xử lý nhiệt.

2.1.3 Mặc Sức chống cự

Khả năng chống mài mòn của thép công cụ L6 thường được coi là thấp đến trung bình. So với các loại thép công cụ khác như O1 hoặc W1, nó có thể được đánh giá là trung bình hoặc thấp. Tuy nhiên, hàm lượng carbon tương đối cao của nó mang lại khả năng chống mài mòn tốt, đặc biệt là ở nhiệt độ vận hành thấp hơn.

Độ cứng nóng và khả năng chống làm mềm:

Thép công cụ L6 có độ cứng nóng thấp và khả năng chống làm mềm thấp khi tôi luyện. Do đó, thép này thường không được khuyến khích sử dụng cho các ứng dụng liên quan đến dịch vụ ở nhiệt độ cao. Đối với môi trường có nhiệt độ cao, thép gia công nóng chuyên dụng sẽ phù hợp hơn.

2.2 Khả năng gia công 

Khả năng gia công của thép công cụ L6 được đánh giá là trung bình. Sự hiện diện của niken, mặc dù có lợi cho độ bền, nhưng làm cho nó kém khả năng gia công hơn một chút so với các loại thép tương đương không chứa niken, chẳng hạn như thép công cụ L2.

3. Xử lý nhiệt thép công cụ L6

Xử lý nhiệt hiệu quả là rất quan trọng để tối đa hóa hiệu suất và tuổi thọ của các thành phần thép công cụ L6. Là một loại thép công cụ hợp kim thấp crom-niken đa năng, L6 mang lại sự cân bằng độc đáo giữa độ bền và khả năng chống mài mòn khi được xử lý đúng cách. 

3.1 Các giai đoạn chính trong quá trình xử lý nhiệt thép công cụ L6

3.1.1

Sau bất kỳ quy trình gia công nóng nào như rèn, thép công cụ L6 phải được ủ đúng cách. Bước này rất quan trọng để chuẩn bị vật liệu cho quá trình gia công và làm cứng tiếp theo.

  • Quá trình: Thép L6 phải trải qua quá trình ủ mềm hoặc cầu hóa. Không nên chuẩn hóa. Quá trình xử lý này tinh chỉnh cấu trúc vi mô của thép, cải thiện khả năng gia công và đảm bảo phản ứng nhất quán trong giai đoạn tôi cứng.
  • Trách nhiệm của nhà cung cấp: Thông thường, quá trình ủ này được thực hiện bởi nhà máy thép, đảm bảo thép công cụ L6 được cung cấp ở điều kiện tối ưu cho quá trình xử lý tiếp theo của bạn.

3.1.2 Giảm căng thẳng

Để giảm thiểu sự biến dạng trong quá trình tôi luyện tiếp theo và cải thiện độ ổn định tổng thể của các bộ phận thép công cụ L6, việc giảm ứng suất là một biện pháp được khuyến khích.

  • Sau khi gia công thô: Điều này đặc biệt có lợi cho các thành phần L6 có hình dạng phức tạp, khoang sâu hoặc sau khi loại bỏ vật liệu đáng kể trong quá trình gia công thô. Phạm vi nhiệt độ được khuyến nghị để giảm ứng suất này là 650°C đến 730°C (1200°F đến 1350°F).
  • Sau các hoạt động thứ cấp: Một quá trình tôi luyện giảm ứng suất cũng được khuyến khích mạnh mẽ sau các hoạt động như mài, hàn hoặc Gia công bằng tia lửa điện (EDM). Đối với điều này, hãy chọn nhiệt độ tôi luyện thấp hơn khoảng 14°C đến 28°C (25°F đến 50°F) so với nhiệt độ được sử dụng trong chu kỳ tôi luyện cuối cùng của bộ phận.

3.1.3 Làm nóng trước khi đông cứng

Việc gia nhiệt trước cẩn thận và có kiểm soát là điều cần thiết để ngăn ngừa sốc nhiệt và giảm nguy cơ nứt khi thép công cụ L6 được nung đến nhiệt độ tôi cứng.

  • Hướng dẫn chung: Nhiệt độ làm nóng trước thường được khuyến nghị ở mức khoảng 650°C (1200°F).
  • Đối với các phần lớn hơn hoặc phức tạp: Nên nung thép L6 từ từ và đồng đều trong phạm vi nhiệt độ tới hạn, khoảng 650°C đến 760°C (1200°F đến 1400°F). Điều này đảm bảo nhiệt độ đồng đều trên toàn bộ thành phần, giảm thiểu ứng suất bên trong trước khi austenit hóa.

3.1.4 Làm cứng: Austenit hóa và làm nguội

Quá trình tôi luyện là quá trình mang lại độ bền và khả năng chống mài mòn cần thiết cho thép công cụ L6. Quá trình này bao gồm hai giai đoạn chính: austenit hóa (nung nóng đến nhiệt độ tôi luyện) và làm nguội (làm nguội nhanh).

a. Austenit hóa:

  • Nhiệt độ chuẩn: Nhiệt độ austenit hóa điển hình cho thép công cụ L6 là khoảng 830°C (1525°F).
  • Phạm vi nhiệt độ: Nhiệt độ austenit hóa có thể được tăng lên tới khoảng 955°C (1750°F) mà không làm hạt austenit thô đi nghiêm trọng, nếu không sẽ làm giảm độ dẻo dai của thép.

b. Làm nguội:

  • Phương tiện chính: Làm nguội bằng dầu là phương pháp tiêu chuẩn và được ưa chuộng đối với thép dụng cụ L6 do khả năng đạt được độ cứng tốt đồng thời giảm thiểu biến dạng.
  • Phương tiện truyền thông thay thế: Đối với các bộ phận L6 có thiết kế đơn giản hoặc mặt cắt ngang rất nặng, có thể cân nhắc làm nguội bằng nước hoặc nước muối. Đáng chú ý là các loại L6 có chứa molypden thể hiện khả năng làm cứng cao đến mức đôi khi có thể làm cứng bằng không khí hiệu quả.
  • Khách quan: Mục đích của quá trình tôi là làm nguội thép nhanh chóng từ nhiệt độ austenit hóa. Quá trình làm nguội nhanh này tạo điều kiện cho quá trình chuyển đổi pha austenit thành martensite, đây là cấu trúc vi mô cứng mong muốn trong thép công cụ. Lựa chọn đúng môi trường tôi và đảm bảo khuấy trộn đầy đủ là những yếu tố quan trọng để đạt được quá trình tôi đồng đều và thành công. Quá trình khuấy trộn giúp duy trì tốc độ làm nguội đồng đều trên toàn bộ bề mặt của chi tiết và ngăn ngừa sự hình thành các túi hơi cách nhiệt, dẫn đến độ cứng đồng đều hơn.

3.1.5 Ủ

Làm nguội là bước không thể thiếu sau khi tôi thép công cụ L6. Quá trình xử lý nhiệt này bao gồm việc nung lại thép đã tôi ở nhiệt độ trung gian để giảm ứng suất bên trong, giảm độ giòn và đạt được sự cân bằng mong muốn cuối cùng về độ cứng và độ dẻo dai.

a. Điều chỉnh độ cứng:

Độ cứng cuối cùng của thép công cụ L6 tỷ lệ nghịch với nhiệt độ tôi; khi nhiệt độ tôi tăng, độ cứng giảm, nhưng độ dẻo dai nói chung được cải thiện. Các loại L6 chứa molypden thể hiện khả năng chống làm mềm tốt hơn ở nhiệt độ tôi cao hơn.

b. Độ cứng ứng dụng cụ thể:

  • Đối với các ứng dụng như cưa gỗ, độ cứng tôi luyện thường đạt từ 45 đến 50 HRC.
  • Các ứng dụng khác, chẳng hạn như một số khuôn và đột dập, có thể yêu cầu mức độ cứng cao hơn từ 58 đến 62 HRC, đạt được bằng cách sử dụng nhiệt độ tôi thấp hơn.

c. Cải thiện độ dẻo:

Độ dẻo kéo của thép công cụ L6 có xu hướng cải thiện khi nhiệt độ tôi luyện trên 315°C (600°F).

d. Cân nhắc về kích thước:

Điều quan trọng là phải nhận ra rằng các thay đổi về kích thước (cả co lại và giãn nở) xảy ra trong quá trình tôi luyện. Những thay đổi này là do các biến đổi về cấu trúc vi mô và sự giảm ứng suất bên trong. Đối với các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định về kích thước cao, nhiều chu kỳ tôi luyện là thông lệ phổ biến. Các chu kỳ bổ sung này có thể giúp đảm bảo sự biến đổi hoàn toàn của bất kỳ austenit giữ lại nào và cung cấp thêm sự giảm ứng suất bên trong, góp phần tạo nên độ ổn định về kích thước vượt trội theo thời gian.

3.2 Tóm tắt các nhiệt độ xử lý nhiệt chính cho thép công cụ L6

Giai đoạn xử lý nhiệt

Phạm vi nhiệt độ khuyến nghị

Những cân nhắc chính

Giảm căng thẳng (Gia công)

650-730°C (1200-1350°F)

Dành cho các bộ phận phức tạp hoặc sau khi gia công nặng.

Giảm căng thẳng (Sau phẫu thuật)

14-28°C (25-50°F) dưới nhiệt độ cuối cùng

Sau khi mài, hàn hoặc EDM.

Làm nóng trước

~650°C (1200°F)

Làm nóng chậm các bộ phận lớn/phức tạp ở nhiệt độ 650-760°C (1200-1400°F).

Austenit hóa (Làm cứng)

~830°C (1525°F); lên đến 955°C (1750°F)

Tránh làm hạt austenit thô đi nghiêm trọng.

Làm nguội

Thay đổi tùy theo ứng dụng (ví dụ: >315°C / 600°F đối với độ dẻo)

Nhiệt độ cao hơn thường có nghĩa là độ cứng thấp hơn nhưng độ dẻo dai tăng lên.

3.3 Tính chất đạt được thông qua xử lý nhiệt thép công cụ L6

Thép công cụ L6 được xử lý nhiệt đúng cách thể hiện một số đặc tính mong muốn:

  • Độ bền và khả năng gia công tốt: L6 được biết đến với độ bền tuyệt vời, giúp nó có khả năng phục hồi khi va đập, cùng khả năng gia công tốt khi đã ủ.
  • Khả năng chống mài mòn thích hợp: Nhờ có hàm lượng carbon, L6 có khả năng chống mài mòn tốt, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng không liên quan đến nhiệt độ cao.
  • Rủi ro biến dạng thấp: Thép dụng cụ L6 có khả năng biến dạng và nứt tương đối thấp trong quá trình tôi cứng, đặc biệt là khi tôi trong dầu.
  • Khả năng chống thoát cacbon: Không có xu hướng thoát cacbon rõ rệt trong chu kỳ tôi cứng.
  • Giới hạn nhiệt độ: Điều quan trọng cần lưu ý là thép công cụ L6 có độ cứng nóng tương đối thấp và khả năng chống mềm ở nhiệt độ cao, do đó thường không phù hợp cho các ứng dụng dịch vụ ở nhiệt độ cao.

4. Ứng dụng

Các ứng dụng chính của thép công cụ L6 có thể được phân loại như sau:

4.1 Dụng cụ và khuôn cho hoạt động gia công nguội

Thép công cụ L6 thường được chỉ định cho các công cụ và khuôn làm việc nguội, đặc biệt là khi ứng dụng đòi hỏi độ dẻo dai cao hơn so với thép công cụ cacbon cao, tôi dầu tiêu chuẩn. Khả năng chịu va đập và chống nứt dưới ứng suất khiến nó trở nên vô giá trong các quy trình này.

Các ứng dụng làm việc nguội chính bao gồm:

Ứng dụng

Lợi ích chính và lý do lựa chọn thép công cụ L6

Khuôn dập

Cung cấp sự kết hợp tốt giữa độ bền và khả năng chống mài mòn để kéo dài tuổi thọ của khuôn.

Đấm

Cung cấp độ bền cần thiết để chịu được lực tác động lặp đi lặp lại.

Khuôn ép phanh

Mang lại hiệu suất đáng tin cậy với khả năng chống biến dạng tốt dưới áp lực.

Cuộn cán nguội

Phù hợp với cuộn có đường kính lên tới 250mm; có thể tôi cứng để có độ bền và độ dẻo dai đồng đều.

Lưỡi cắt

Có hiệu quả cho cả hoạt động cắt nóng và cắt lạnh do có độ bền cao.

Khuôn định hình & vẽ

Tuyệt vời cho khuôn có đường kính lên đến khoảng 102 mm (4 in.), đặc biệt là khi quá trình tôi xuyên suốt và độ dẻo dai là rất quan trọng đối với tuổi thọ dài. Cũng thích hợp để khắc quang hóa cho các mẫu nổi thấp ở các kích thước này.

Khuôn rèn lớn

Được coi là vật liệu tốt cho khuôn lớn sử dụng trong các ứng dụng rèn búa, nơi mà sức bền va đập là tối quan trọng.

4.2 Các bộ phận máy và thành phần cấu trúc

Độ bền cao vốn có của thép công cụ L6 cũng khiến nó trở thành vật liệu được ưa chuộng cho nhiều bộ phận máy móc quan trọng và các thành phần kết cấu. Các bộ phận này thường đòi hỏi khả năng hấp thụ sốc và hoạt động đáng tin cậy dưới tải trọng cơ học khắt khe.

Các ứng dụng bộ phận máy điển hình cho thép công cụ L6 bao gồm:

  • Giàn cây: Cung cấp sức mạnh và khả năng phục hồi.
  • Cam và Người theo dõi Cam: Đảm bảo độ bền trong những tình huống chịu lực tiếp xúc cao.
  • Mâm cặp và kẹp: Có khả năng bám dính mạnh mẽ và chống mài mòn.
  • Trục chính: Được đánh giá cao vì khả năng duy trì tính toàn vẹn dưới áp lực vận hành.
  • Bánh răng và bánh răng trụ: Độ bền là yếu tố cần thiết để chống gãy răng.
  • Bộ phận ly hợp và bánh cóc: Được lựa chọn khi độ bền cao là yêu cầu thiết kế chính để đảm bảo độ bền lâu dài.
  • Jig và chốt trôi: Tận dụng lợi thế về độ bền và khả năng chống va đập của vật liệu.

4.3 Ứng dụng thép công cụ L6 chuyên dụng

Ngoài việc sử dụng làm dụng cụ và máy móc thông thường, thép công cụ L6 còn được sử dụng trong một số lĩnh vực chuyên biệt:

  • Dụng cụ chế biến gỗ: Được sử dụng cho cưa và dao. Trong khi nhiều ứng dụng hướng đến độ cứng 58-62 HRC, một số dụng cụ chế biến gỗ có thể được tôi luyện đến 45-50 HRC.
  • Dao có độ bền cao: Được lựa chọn cho các loại dao công nghiệp hoặc chuyên dụng, nơi khả năng chống sứt mẻ và gãy là rất quan trọng.
  • Dụng cụ đa năng: Phù hợp với các công cụ và khuôn mẫu thông thường có độ dẻo dai vừa phải, mặc dù khả năng chống mài mòn có thể kém hơn một chút so với các loại thép công cụ như O1.

5. Thép công cụ L6 so sánh với các loại thép khác như thế nào

Việc lựa chọn đúng loại thép là rất quan trọng. Sau đây là cách so sánh L6:

  • so với Thép dụng cụ O1: L6 có độ bền cao hơn đáng kể nhưng khả năng chống mài mòn lại thấp hơn so với O1.
  • so với Thép công cụ L2: L6 thường có khả năng làm cứng tốt hơn do có chứa niken.
  • so với Thép khuôn loại P: Đối với khuôn ép nhựa, thép loại P chuyên dụng thường là lựa chọn ưu tiên.
  • so với 4140/4150 Thép hợp kim: Trong khi thép 4140/4150 đôi khi được sử dụng cho các đồ gá đơn giản hơn hoặc khuôn dập số lượng ít, thì thép L6 là loại thép dụng cụ chuyên dụng có hiệu suất vượt trội cho các dụng cụ đòi hỏi khắt khe hơn.

6. Điểm tương đương

  • Đức: ĐẠI HỌC 1.2714/DIN 55NiCrMoV7 (tên gọi cũ hơn nhưng đôi khi vẫn được sử dụng)   

  • Nhật Bản: JIS SKT4

  • Trung Quốc: GB/T 1299: 5CrNiMo 

Bạn cần thép công cụ L6? Hãy nhận báo giá nhanh chóng từ chuyên gia Aobo Steel!

Với hơn 20 năm kinh nghiệm chuyên môn, Aobo Steel là đối tác đáng tin cậy của bạn về thép công cụ L6 chất lượng cao. Cho dù bạn yêu cầu thông số kỹ thuật chi tiết, đơn đặt hàng tùy chỉnh hay lời khuyên của chuyên gia, các chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ.
Điền vào mẫu dưới đây để kết nối với chúng tôi và nhận báo giá cạnh tranh.

Sản phẩm của chúng tôi
viTiếng Việt