Thép khuôn, là một loại vật liệu để định hình “mẹ”, là không thể thiếu trong sản xuất công nghiệp. Chúng không đồng nhất, nhưng theo môi trường làm việc và nhu cầu khác nhau, được chia thành ba loại:
Thép khuôn dập nguội: Như tên gọi của nó, loại thép này chủ yếu được sử dụng trong khuôn ở nhiệt độ phòng hoặc gần nhiệt độ phòng. Hãy tưởng tượng những khuôn dập chính xác và khuôn đùn nguội; chúng phải chịu được áp suất và ma sát rất lớn; do đó, thép khuôn dập nguội phải có độ cứng và khả năng chống mài mòn rất cao mới có thể đạt yêu cầu.
Thép khuôn gia công nóng: Loại thép này phải chịu được nhiệt độ cao. Khuôn rèn nóng, khuôn đúc khuôn, v.v., làm việc ở nhiệt độ cao và phải chịu được sốc nhiệt lặp đi lặp lại. Do đó, thép khuôn gia công nóng phải chịu được nhiệt độ cao và có đủ độ bền và khả năng chống mỏi nhiệt để đảm bảo tuổi thọ và độ ổn định của khuôn.
Thép khuôn nhựa: Loại thép này có liên quan mật thiết đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nhiều loại sản phẩm nhựa được đúc trong khuôn nhựa, không thể tách rời khỏi khuôn nhựa. Khuôn ép phun, khuôn đùn, v.v., cần đảm bảo độ hoàn thiện bề mặt và độ chính xác về kích thước của sản phẩm nhựa. Do đó, độ bóng, khả năng chống ăn mòn và độ ổn định về kích thước của thép khuôn nhựa là rất quan trọng.
Thông qua việc phân loại thép khuôn, chúng ta có thể trực tiếp tìm được vật liệu mình mong muốn.
1. Thép khuôn dập nguội
Thép khuôn làm việc nguội được sử dụng trong việc chế tạo khuôn hoạt động ở nhiệt độ phòng, chiếm 30% đến 40% tổng giá trị đầu ra của khuôn. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Khuôn dập nguội
- Khuôn vẽ
- Tiêu đề lạnh chết
- Khuôn đùn lạnh
- Khuôn cán ren

Các khuôn này yêu cầu vật liệu có khả năng chống mài mòn cao để chịu được ma sát và mài mòn khi định hình kim loại ở nhiệt độ môi trường. Các vật liệu chính bao gồm thép hypereutectoid có hàm lượng carbon cao, thép ledeburite, thép công cụ carbon, thép khuôn tôi dầu hợp kim thấp và thép tốc độ cao. Hàm lượng carbon cao, thường nằm trong khoảng từ 1,0% đến 2,0%, như được thấy trong các loại như Ngày 2 Và Ngày 3, tăng cường độ cứng và khả năng chống mài mòn, khiến những loại thép này trở nên lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe như khuôn kéo và khuôn cán ren. Ngoài ra, thép hợp kim như thép cacbon-crom (ví dụ: D2) được sử dụng rộng rãi vì khả năng duy trì lưỡi cắt sắc bén. Các quy trình xử lý nhiệt, bao gồm cả làm cứng bằng khí, là điều cần thiết để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa độ cứng và độ dẻo dai, đảm bảo độ bền khi sử dụng nhiều lần.
2. Thép khuôn gia công nóng
Thép khuôn gia công nóng được sử dụng cho khuôn định hình kim loại ở nhiệt độ cao. Ví dụ, khuôn rèn, khuôn đùn nóng và khuôn đúc khuôn. Những loại thép này được thêm các thành phần hợp kim như vonfram, molypden, crom và vanadi. Các thành phần hợp kim cung cấp độ bền nhiệt độ cao. Tính chất này rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn cơ học dưới ứng suất nhiệt trong các quy trình như rèn nóng và đúc khuôn. Ví dụ, H13, loại thép khuôn làm việc nóng phổ biến nhất, rất thích hợp cho khuôn đùn và các ứng dụng nhiệt độ cao khác.

3. Khuôn nhựa thép
Sự mở rộng nhanh chóng của ngành công nghiệp hóa dầu đã thúc đẩy nhu cầu về thép khuôn nhựa. Thép khuôn nhựa được sử dụng để sản xuất các sản phẩm nhựa. Các loại thép này được thiết kế riêng để đáp ứng các nhu cầu cụ thể, với các loại bao gồm:
Thép kết cấu cacbon
Thép khuôn được thấm cacbon và tôi cứng trước
Thép chống ăn mòn
Một yêu cầu quan trọng đối với thép khuôn nhựa là độ ổn định về kích thước, đảm bảo khuôn giữ nguyên hình dạng chính xác theo thời gian, một yếu tố quan trọng để sản xuất các bộ phận nhựa chất lượng cao với dung sai chặt chẽ. Ví dụ, thép đã được tôi cứng trướcThép P20 có khả năng đánh bóng và gia công tuyệt vời.
Phần kết luận
Hiểu được các phân loại và tính chất của thép khuôn là rất quan trọng để lựa chọn vật liệu phù hợp cho các ứng dụng cụ thể. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin về thép khuôn.