THÉP KHÔNG GỈ 440C | 1.4125 | SUS440C

AOBO STEEL - Nhà cung cấp thép công cụ toàn cầu đáng tin cậy

Trong lĩnh vực y tế, 440C được sử dụng rộng rãi để sản xuất dao phẫu thuật và các dụng cụ y tế khác. Nó cũng được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp để sản xuất khuôn nhựa và cao su chống ăn mòn. Nhờ chuỗi cung ứng dồi dào và ổn định của Aobo Steel, chúng tôi không chỉ cung cấp thép công cụ mà còn có khả năng cung cấp mạnh mẽ trong lĩnh vực thép không gỉ. Trong lĩnh vực này, chúng tôi vẫn duy trì lợi thế về giá xuất xưởng và liên tục cung cấp cho khách hàng thép không gỉ 440C chất lượng cao. Chúng tôi cung cấp cả hình dạng thanh tròn 440C và tấm 440C.

1. Thành phần hóa học

Cacbon (C)Crom (Cr)Mangan (Mn)Silic (Si)Molipđen (Mo)Phốt pho (P)Lưu huỳnh (S)
0.95 – 1.2016.0 – 18.0Tối đa 1.00Tối đa 1.000,75 tối đa0,040 tối đa0,030 tối đa

2. Ứng dụng

Tại Aobo Steel, chúng tôi thấy thép không gỉ 440C luôn được lựa chọn cho các ứng dụng đòi hỏi độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Thành phần độc đáo của nó, đặc biệt là hàm lượng carbon cao, khiến nó trở thành vật liệu chuyên dụng. Sau đây là phân tích về các ứng dụng thép không gỉ 440C điển hình mà bạn sẽ thấy trong các môi trường công nghiệp:

Khu vực ứng dụng

Thuộc tính chính được sử dụng / Lý do lựa chọn

Những cân nhắc quan trọng / Ghi chú

Cụm ổ trục (Bóng & Con lăn)

Độ cứng có thể đạt được rất cao; khả năng bám dính và chống mài mòn tuyệt vời.

Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ. Để kéo dài tuổi thọ/giảm tiếng ồn, có thể ưu tiên các loại thép thay thế như DD400 (không có cacbua chính lớn).

Dao kéo công nghiệp & Dụng cụ cắt

Hàm lượng carbon cao cho phép độ cứng rất cao (lên tới Rockwell C 60); khả năng giữ cạnh vượt trội.

Thích hợp cho các dụng cụ cắt bền cần lưỡi cắt sắc bén, đàn hồi.

Dụng cụ phẫu thuật và nha khoa

Độ cứng cao giúp giữ sắc và giữ cạnh; khả năng chống ăn mòn tốt.

Phù hợp với các dụng cụ chính xác đòi hỏi độ sắc bén và vệ sinh.

Linh kiện máy móc (ví dụ: Bộ phận van, Bánh răng, Trục, Cam)

Sự kết hợp giữa độ cứng cao, độ bền và khả năng chống mài mòn.

Đáng tin cậy cho các linh kiện chịu mài mòn liên tục, chịu ứng suất cao hoặc cần độ bền lâu dài.

lò xo

Độ bền và độ cứng tốt giúp duy trì hình dạng dưới áp lực.

Vòi phun

Khả năng chống mài mòn tốt đối với các hạt mài mòn; khả năng chống ăn mòn vừa phải.

Chèn khuôn

Độ cứng cao và khả năng chống mài mòn giúp kéo dài tuổi thọ khuôn.

Bu lông & ốc vít chuyên dụng

Độ bền cao.

Ít phổ biến hơn trong các ứng dụng kiến trúc/nghệ thuật nói chung so với các loại thép không gỉ khác; chủ yếu được lựa chọn cho các ứng dụng quan trọng về độ bền.

3. Tính chất cơ học của thép không gỉ 440C

Đối với các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất đặc biệt, đặc biệt là trong môi trường chịu ứng suất cao và chịu mài mòn nhiều, việc hiểu rõ các đặc tính cơ học của vật liệu là rất quan trọng. Thép không gỉ loại 440C, loại thép martensitic có hàm lượng carbon cao, nổi bật với các đặc tính đáng chú ý của nó. Tại Aobo Steel, chúng tôi tin tưởng vào việc trao quyền cho khách hàng của mình bằng thông tin rõ ràng và thiết thực. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về các đặc tính cơ học chính xác định 440C và biến nó thành lựa chọn ưu tiên cho các mục đích sử dụng công nghiệp cụ thể.

3.1 Độ cứng vô song: Đặc điểm xác định của 440C

Khi nói đến độ cứng, thép không gỉ 440C là một đẳng cấp riêng. Đây có thể coi là đặc tính quan trọng nhất của nó.

  • Điều kiện ủ: Ở trạng thái mềm, 440C thường có độ cứng khoảng 270 HBW, độ cứng tối đa khoảng 285 HB.
  • Điều kiện xử lý nhiệt: Sau khi xử lý nhiệt thích hợp, 440C có thể đạt được độ cứng đặc biệt cao. Khi được tôi luyện ở nhiệt độ 150°C (300°F), nó thường đạt tới 60 HRC. Một số dữ liệu thậm chí còn cho thấy nó có thể đạt tới 65 HRC. Người ta công nhận rộng rãi rằng không có loại thép không gỉ nào khác đạt được độ cứng cao hơn Loại 440C.
  • Lưu ý về phiên bản P/M: Các phiên bản luyện kim bột (P/M) của 440C có thể cho thấy các giá trị độ cứng khác nhau, ví dụ, khoảng 43 HRC sau khi xử lý nhiệt, nhưng điều này phụ thuộc rất nhiều vào quá trình xử lý cụ thể và mật độ đạt được.

Hàm lượng carbon cao (thường từ 0,95% đến 1,20%) trong 440C là yếu tố chính tạo nên độ cứng vượt trội của nó so với các loại khác trong dòng 440 (như 440A và 440B).

3.2 Sức mạnh và hiệu suất dưới tải

Độ cứng ấn tượng của thép không gỉ 440C mang lại độ bền cao, đặc biệt là sau khi xử lý nhiệt.

  • Tình trạng cứng: Ở trạng thái cứng, giới hạn chảy 0,2% của 440C có thể vượt quá 1000 MPa và đạt giá trị cao tới 1900 MPa. Điều này giúp nó có khả năng chịu được ứng suất đáng kể.
  • Những cân nhắc về Luyện kim bột (P/M): Đối với 440C được xử lý P/M, các đặc tính xử lý nhiệt điển hình có thể bao gồm giới hạn chảy khoảng 410 MPa (60 ksi) và giới hạn kéo cực đại khoảng 620 MPa (90 ksi). Điều quan trọng cần nhớ là các giá trị P/M này là điển hình và có thể thay đổi tùy theo thông số kỹ thuật sản xuất.

3.3 Khả năng chống mài mòn vượt trội cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe

Sự kết hợp giữa độ cứng cực cao và sự hiện diện của crom carbide trong cấu trúc vi mô của nó mang lại cho thép không gỉ 440C khả năng chống mài mòn tuyệt vời. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các thành phần chịu điều kiện mài mòn hoặc ma sát cao. Việc bổ sung molypden (thường là 0,40% đến 0,75%) có thể tăng cường thêm khả năng chống chịu cơ học thông qua sự kết tủa của các cacbua Mo2C, góp phần vào quá trình tôi thứ cấp.

3.4 Độ dẻo và độ bền: Những cân nhắc quan trọng

Mặc dù thép 440C có độ cứng và độ bền vượt trội, nhưng những đặc tính này thường đi kèm với sự đánh đổi về độ dẻo và độ dai, vốn là đặc điểm của thép không gỉ martensitic có hàm lượng carbon cao.

  • Độ dẻo: 440C thường có độ dẻo thấp. Giá trị độ giãn dài có thể thấp tới 2% ở trạng thái tôi. 440C xử lý nhiệt P/M cũng cho thấy độ giãn dài thấp tương tự, thường là khoảng 2%.
  • Độ bền: Thép không gỉ martensitic, bao gồm 440C, có xu hướng có độ bền va đập ở nhiệt độ phòng thấp hơn. Đối với 440C được sản xuất theo phương pháp thông thường (thông qua đúc thỏi), sự hiện diện của các cacbua eutectic thô có thể là một yếu tố. Các cacbua này có khả năng hoạt động như các vị trí bắt đầu cho các vết nứt dưới ứng suất, có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ chịu mỏi và độ dẻo dai tổng thể.

3.5 Khả năng chống ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau

Loại 440C có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt là đối với thép không gỉ có thể làm cứng. Nó thường được lựa chọn khi khả năng chống ăn mòn là một yêu cầu chính cùng với độ cứng cao. Nó hoạt động phù hợp trong các môi trường như khí quyển biển hoặc khi tiếp xúc với nước biển. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó được coi là vừa phải khi so sánh với một số loại thép không gỉ khác, chủ yếu là do thành phần hợp kim cần thiết để duy trì cấu trúc martensitic có thể làm cứng của nó.

  • Tối ưu hóa khả năng chống ăn mòn: Để có hiệu suất chống ăn mòn tốt nhất, quá trình ram 440C nên được thực hiện ở nhiệt độ dưới 400°C (750°F) hoặc trên 600°C (1100°F).

3.6 Độ cứng và tối ưu hóa tính chất thông qua xử lý nhiệt

Thép không gỉ 440C được biết đến với khả năng làm cứng tuyệt vời. Nó có thể đạt được độ cứng hoàn toàn thông qua mặt cắt ngang lên đến 38,1 mm (1-1/2 inch) vuông.

Tính chất cơ học cuối cùng của 440C chịu ảnh hưởng rất lớn bởi quá trình xử lý nhiệt, đặc biệt là quá trình ram:

  • Tối đa hóa sức mạnh: Để đạt được độ bền và độ cứng tối đa ở 440C, quá trình tôi luyện thường được thực hiện ở nhiệt độ thấp, thường là từ 200°C đến 350°C (hoặc dưới 330°C / 625°F).
  • Tác động của nhiệt độ tôi luyện cao hơn: Sử dụng nhiệt độ tôi luyện cao hơn sẽ làm giảm độ cứng và độ bền nhưng đồng thời sẽ làm tăng độ dẻo và độ dai.

3.7 Tính chất cơ học chính của thép không gỉ 440C trong nháy mắt

Tài sản

Giá trị / Đặc điểm tiêu biểu

Ghi chú để xem xét

Lớp vật liệu

Thép không gỉ Martensitic cacbon cao

Cr: 16-18%, C: 0,95-1,20%, Mo: 0,4-0,75%

Độ cứng (Ủ)

~270 HBW (tối đa 285 HB)

Trạng thái mềm để dễ gia công.

Độ cứng (Đã tôi cứng)

Lên đến 60 HRC (có thể đạt tới 65 HRC)

Được tôi luyện ở nhiệt độ 150°C (300°F); cao nhất trong các loại thép không gỉ.

Độ bền kéo (đã tôi luyện)

>1000 MPa, lên đến 1900 MPa

Biểu thị khả năng chịu tải cao.

Chống mài mòn

Xuất sắc

Do có độ cứng và cacbua cao; Molypden làm tăng thêm độ cứng này.

Độ dẻo

Thấp (Độ giãn dài thường là ~2%)

Sự đánh đổi phổ biến để có độ cứng cao trong thép martensitic.

Độ bền

Trung bình; thấp hơn ở nhiệt độ phòng.

Dạng đúc thỏi có thể có các cacbua thô ảnh hưởng đến độ dẻo dai.

Chống ăn mòn

Tốt cho cấp độ cứng; nhìn chung ở mức trung bình.

Tối ưu khi được tôi luyện ở nhiệt độ cụ thể (dưới 400°C hoặc trên 600°C); thích hợp sử dụng trong hàng hải.

Độ cứng

Tuyệt vời; cứng hoàn toàn ở các phần có kích thước lên tới 1-1/2 in. (38,1 mm).

Phản ứng tốt với xử lý nhiệt.

 

4. Xử lý nhiệt

Nguyên lý cơ bản đằng sau thép 440C xử lý nhiệt bao gồm việc chuyển đổi cấu trúc vi mô của thép. Điều này được thực hiện bằng cách nung nóng để tạo thành austenit, tiếp theo là làm mát nhanh (dập tắt) để tạo ra cấu trúc martensitic cứng, và cuối cùng là tôi luyện để tinh chỉnh độ cứng và tăng cường độ dẻo dai. Một thành phần 440C được xử lý nhiệt đúng cách thường sẽ có martensitic tôi luyện với sự phân tán của các cacbua thứ cấp chính và mịn hơn, góp phần tạo nên độ bền nổi tiếng của nó.

4.1 Các giai đoạn chính trong quá trình xử lý nhiệt thép 440C

Để đảm bảo các thành phần thép không gỉ 440C đáp ứng được các yêu cầu vận hành nghiêm ngặt, chúng tôi tuân theo một giao thức xử lý nhiệt chính xác gồm nhiều giai đoạn:

4.1.1 Làm cứng: Austenit hóa và làm nguội

Giai đoạn làm cứng là nền tảng để phát triển các tính chất cơ học mong muốn của thép 440C.

  • Austenit hóa: Bước này bao gồm việc nung nóng thép 440C đến một phạm vi nhiệt độ cụ thể, thường là giữa 975°C đến 1075°C (1790°F đến 1965°F). Để có khả năng chống ăn mòn và độ bền tối ưu, chúng tôi thường nhắm mục tiêu vào phần trên của phạm vi này, xung quanh 1010°C đến 1065°C (1850°F đến 1949°F). Nhiệt độ austenit hóa phổ biến và hiệu quả là 1038°C (1900°F).
  • Ngâm: Thời gian ngâm thích hợp ở nhiệt độ austenit hóa đã chọn là điều cần thiết. Điều này cho phép austenit hóa hoàn toàn và hòa tan các cacbua cần thiết, điều này rất quan trọng để đạt được độ cứng đồng đều.
  • Làm nguội: Ngay sau khi austenit hóa, thép 440C phải được làm nguội nhanh chóng để chuyển austenit thành martensit.
  • Phương tiện làm nguội: Điều này thường đạt được thông qua làm nguội bằng không khí hoặc làm nguội bằng dầuLàm nguội bằng dầu ở nhiệt độ như 1038°C (1900°F) hoặc 1040°C (1900°F) là phương pháp phổ biến đối với thép không gỉ 440C.

4.1.2 Tôi luyện: Tinh luyện độ cứng và độ dai

Sau khi tôi, thép 440C cực kỳ cứng nhưng cũng có thể giòn. Ủ là bước tiếp theo quan trọng để giảm độ cứng này xuống mức mong muốn đồng thời cải thiện đáng kể độ dẻo và độ dai. Việc lựa chọn nhiệt độ ủ ảnh hưởng trực tiếp đến các tính chất cuối cùng của thép không gỉ 440C.

  • Nhiệt độ và thời gian ủ:
  • Nhiệt độ tôi luyện thông thường cho thép 440C nằm trong khoảng từ 150°C đến 375°C (300°F đến 705°F).
  • Đối với thép có hàm lượng cacbon cao như 440C, tôi luyện giữa 200°C và 350°C (390°F và 660°F) thường được ưa chuộng hơn.
  • Để đạt được sự cân bằng tối ưu giữa độ cứng và khả năng chống ăn mòn, nhiệt độ tôi luyện là 204°C (400°F) thường được khuyến khích.
  • Thời gian ủ thường kéo dài từ 30 phút đến 2 giờ, với 1 đến 2 giờ là tiêu chuẩn về độ đồng nhất, tùy thuộc vào độ dày mặt cắt ngang của thành phần.
  • Tác dụng của việc tôi luyện:
  • Việc tôi luyện ở nhiệt độ dưới 480°C (900°F) làm mềm tối thiểu nhưng cải thiện đáng kể độ dẻo dai và độ ổn định về kích thước cho vật liệu 440C.

Bảng sau đây minh họa các giá trị độ cứng điển hình (thang độ Rockwell C – HRC) đạt được đối với thép không gỉ 440C sau khi tôi ở nhiều nhiệt độ khác nhau:

Nhiệt độ tôi luyện

Độ cứng xấp xỉ (HRC)

150°C (300°F)

~60HRC

204°C (400°F)

(Cân bằng tối ưu)

316°C (600°F)

~57HRC

650°C (1200°F)

~48HRC

Lưu ý: Đây là những giá trị tiêu biểu; kết quả thực tế có thể thay đổi tùy theo thông số xử lý chính xác và thành phần vật liệu.

4.2 Những cân nhắc đặc biệt trong xử lý nhiệt thép 440C

Ngoài các giai đoạn làm cứng và ram chính, còn có một số yếu tố khác quan trọng trong quá trình xử lý nhiệt toàn diện của thép không gỉ 440C:

  • Làm nóng trước: Trước quá trình làm cứng chính, làm nóng trước thép không gỉ 440C đến khoảng 650°C (1200°F) là điều nên làm. Điều này giúp đảm bảo phân phối nhiệt độ đồng đều hơn và giảm thiểu sốc nhiệt trong giai đoạn austenit hóa tiếp theo.
  • Làm nguội chậm sau khi rèn: Đối với các loại cacbon cao hơn như 440C, quá trình làm nguội chậm và cẩn thận sau khi rèn là rất quan trọng. Quá trình này có thể bao gồm các chu trình làm nguội ngắt quãng được kiểm soát bằng lò (ví dụ, làm nguội bằng không khí đến 150-250°C, nung nóng lại đến ~650°C, sau đó làm nguội cuối cùng). Thực hành này giúp ngăn ngừa nứt và hình thành các cacbua ranh giới hạt không mong muốn.
  • Quản lý Austenit giữ lại: 440C khi tôi luyện đôi khi có thể chứa một lượng đáng kể austenit giữ lại (có thể lên tới 20-30% theo thể tích). Nếu không được xử lý, austenit giữ lại này có thể tự biến đổi theo thời gian, dẫn đến thay đổi kích thước và tăng nguy cơ nứt.
  • Xử lý lạnh (Xử lý dưới 0 độ): Thực hiện xử lý lạnh dưới 0 độ sau khi tôi có thể chuyển đổi hiệu quả austenite còn lại này thành martensite chưa ram. Điều bắt buộc là xử lý lạnh này phải được thực hiện sau ít nhất một chu kỳ ram tiêu chuẩn để ram martensite mới hình thành và giải tỏa ứng suất bên trong.
  • Xử lý nhiệt sau hàn (PWHT): Đối với các thành phần thép không gỉ 440C hàn, PWHT gần như luôn là bước cần thiết. Phương pháp xử lý này có tác dụng làm tôi martensite hình thành trong vùng hàn và vùng chịu ảnh hưởng của nhiệt, cũng như làm giảm ứng suất dư.
  • Mặc dù việc tôi luyện ở nhiệt độ dưới 480°C (900°F) không làm mềm đáng kể nhưng lại có lợi cho việc cải thiện độ dẻo dai và độ ổn định về kích thước.
  • PWHT điển hình cho thép không gỉ martensitic như 440C được tiến hành trong phạm vi 480°C đến 750°C (895°F đến 1380°F).

5. Điểm tương đương

  • DIN EN (Châu Âu): 1.4125 (X105CrMo17)
  • JIS (Nhật Bản): SUS440C
  • Tiêu chuẩn: X105CrMo17
  • GB (Trung Quốc): 9Cr18Tháng hoặc 95Cr18

Bạn cần thép không gỉ 440C chất lượng cao?

Nhận báo giá nhanh chóng, cạnh tranh từ các chuyên gia tại Aobo Steel. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi cung cấp thép không gỉ 440C cao cấp theo đúng thông số kỹ thuật của bạn. Đội ngũ hiểu biết của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Chỉ cần điền vào mẫu dưới đây để thảo luận về nhu cầu của bạn hoặc yêu cầu báo giá không ràng buộc. Chúng tôi sẽ phản hồi ngay!

Sản phẩm của chúng tôi
viTiếng Việt