Nâng cao kỹ thuật của bạn với thép không gỉ 440C của Aobo Steel
Khám phá độ bền và khả năng chống ăn mòn vô song ngay bây giờ
Trong lĩnh vực y tế, 440C được sử dụng rộng rãi để sản xuất dao phẫu thuật và các dụng cụ y tế khác. Nó cũng được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp để sản xuất khuôn nhựa và cao su chống ăn mòn. Nhờ chuỗi cung ứng dồi dào và ổn định của Aobo Steel, chúng tôi không chỉ cung cấp thép công cụ mà còn có khả năng cung cấp mạnh mẽ trong lĩnh vực thép không gỉ. Trong lĩnh vực này, chúng tôi vẫn duy trì lợi thế về giá xuất xưởng và liên tục cung cấp cho khách hàng thép không gỉ 440C chất lượng cao. Chúng tôi cung cấp cả hình dạng thanh tròn 440C và tấm 440C.
Ứng dụng thép không gỉ 440C




Vòng bi và ống lót: Độ cứng và khả năng chống mài mòn cao làm cho nó phù hợp với ổ trục lăn, vòng bi và ống lót, những bộ phận yêu cầu khả năng chống mài mòn cao.
Linh kiện van và bơm:Thép không gỉ 440C được sử dụng trong lĩnh vực này vì khả năng chống mài mòn tốt.
Dụng cụ cắt: 440C là lựa chọn phổ biến cho lưỡi dao, dao kéo, dụng cụ phẫu thuật, đục, dao găm và lưỡi dao cạo chất lượng cao. Nó rất sắc khi được chế biến thành lưỡi dao và có khả năng chống ăn mòn mạnh. Dao 440C rất phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Khuôn và Khuôn Đúc: Khả năng chống mài mòn của 440C làm cho nó hữu ích trong khuôn và khuôn đúc phải chịu được việc sử dụng nhiều lần và duy trì hình dạng của chúng. Dựa trên kinh nghiệm của chúng tôi tại Aobo Steel, vật liệu 440C có năng suất cao trong các ứng dụng khuôn. Vật liệu 440C là vật liệu khuôn thép không gỉ tuyệt vời, được đánh giá cao vì khả năng chống ăn mòn và chống dính.
Dụng cụ đo lường:Độ ổn định về kích thước và khả năng chống mài mòn của 440C làm cho nó phù hợp để sản xuất các dụng cụ đo lường chính xác.
Tại sao nên chọn Aobo Steel làm nhà cung cấp của bạn
Chúng tôi cung cấp hơn 100 loại thép, bao gồm thép công cụ, thép hợp kim, thép không gỉ, thép kết cấu hợp kim và thép cacbon.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ cắt miễn phí.
Với hơn 40 nhà cung cấp chế biến xung quanh, chúng tôi có khả năng cung cấp hơn 2.000 tấn thép mỗi tháng.
Tổng quan về thép không gỉ 440C
Thép không gỉ 440C là loại thép được phân loại theo hệ thống tiêu chuẩn thép của Mỹ, đặc trưng bởi hàm lượng crom từ 16% đến 18%. Do khả năng chống ăn mòn và độ bền vượt trội, 440C ban đầu được sử dụng rộng rãi làm nguyên liệu thô cho dụng cụ phẫu thuật và trong ngành đóng tàu. Khi hàm lượng carbon của thép 440C đạt 1,2%, khả năng chống ăn mòn của nó được tối ưu hóa.
Hiện nay, 440C được sử dụng rộng rãi trên thị trường dao cao cấp, mang lại độ bền và độ sắc bén vượt trội so với ATS-34. Điểm yếu của 440C bao gồm kết cấu dính trong quá trình mài và tỏa nhiệt nhanh. Tuy nhiên, 440C dễ mài hơn bất kỳ loại thép cacbon nào.
1. Thành phần hóa học của thép không gỉ 440C
Cacbon (C) | Crom (Cr) | Mangan (Mn) | Silic (Si) | Molipđen (Mo) | Phốt pho (P) | Lưu huỳnh (S) |
0.95 – 1.20 | 16.0 – 18.0 | Tối đa 1.00 | Tối đa 1.00 | 0,75 tối đa | 0,040 tối đa | 0,030 tối đa |
2. Hiệu suất và tính chất của thép không gỉ 440C
2.1 Độ cứng và khả năng giữ cạnh
Nhờ hàm lượng carbon cao và khả năng tôi luyện, 440C đạt được độ cứng tuyệt vời, thường đạt khoảng 58-60 HRC sau khi gia công thích hợp. xử lý nhiệt, chẳng hạn như austenit hóa ở khoảng 1038°C, dầu dập tắtvà tôi luyện ở nhiệt độ khoảng 204 °C. Độ cứng cao này chuyển trực tiếp thành khả năng giữ cạnh tốt hơn, khiến nó trở thành lựa chọn ưu tiên cho các công cụ cắt.
2.2 Khả năng chống ăn mòn
Hàm lượng crom cao mang lại cho 440C khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ. Nó có thể chịu được sự tiếp xúc có thể gây ra rỉ sét ở thép có hàm lượng crom thấp hơn. Tuy nhiên, đối với các điều kiện khắc nghiệt như tiếp xúc liên tục với nước biển hoặc nước biển, các loại khác có thể có khả năng chống vết bẩn tốt hơn một chút.
2.3 Khả năng chống mài mòn và cacbua
Hàm lượng carbon cao không chỉ làm tăng độ cứng mà còn tăng khả năng chống mài mòn và chống mài mòn. Điều này một phần là do sự hình thành các cacbua crom cứng trong cấu trúc thép trong quá trình đông đặc. Mặc dù các cacbua này làm tăng khả năng chống mài mòn, có lợi cho các công cụ cắt, nhưng sự hiện diện của chúng có thể là một yếu tố cần xem xét trong các ứng dụng chịu ứng suất cao cụ thể, nơi các cấu trúc vi mô thay thế có thể mang lại lợi thế.
3. Xử lý và Xử lý
3.1 Cân nhắc về xử lý nhiệt
Để đạt được các tính chất tối ưu của 440C cần phải xử lý nhiệt cẩn thận.
- Làm cứng: Thông thường bao gồm quá trình nung nóng đến nhiệt độ khoảng 1010-1065°C (1850-1950°F), sau đó là làm nguội (thường trong dầu hoặc không khí).
- Làm nguội: Cần thiết sau khi tôi luyện để giảm ứng suất và đạt được độ cứng mục tiêu. Tôi luyện thường được thực hiện ở nhiệt độ thấp hơn (ví dụ: 150-370°C hoặc 300-700°F) để duy trì độ cứng cao. Tôi luyện ở nhiệt độ từ 425-565°C (800-1050°F) thường được tránh do khả năng giảm khả năng chống ăn mòn và độ bền va đập.
- Bầu không khí: Trong quá trình xử lý nhiệt, nên sử dụng lò chân không hoặc lò có kiểm soát để ngăn ngừa hiện tượng thoát cacbon, tức là mất cacbon khỏi bề mặt.
3.2 Khả năng gia công
Ở trạng thái ủ (làm mềm), 440C có thể gia công được; tuy nhiên, hàm lượng carbon cao khiến nó khó gia công hơn so với thép không gỉ có hàm lượng carbon thấp hơn. Có các biến thể gia công tự do, chẳng hạn như 440F, có chứa lưu huỳnh, giúp gia công dễ dàng hơn nhưng có khả năng làm giảm độ bền và khả năng chống ăn mòn. 440C tiêu chuẩn yêu cầu dụng cụ chắc chắn và tốc độ và bước tiến phù hợp.
4. Xử lý nhiệt thép không gỉ 440C
Loại 440C là thép không gỉ martensitic có hàm lượng carbon cao. Độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và khả năng chống ăn mòn tốt của nó không phải tự nhiên mà có – chúng được phát triển thông qua quá trình xử lý nhiệt chính xác. Sau đây là cái nhìn trực quan về quy trình:
4.1 Các giai đoạn chính trong quá trình xử lý nhiệt thép không gỉ 440C
Quá trình này thường bao gồm các bước thiết yếu sau:
4.1.1 Làm nóng trước
Trước bước làm cứng chính, chúng tôi thường làm nóng thép trước.
- Nhiệt độ: Khoảng 1200°F (khoảng 650°C).
- Mục đích: Điều này giúp giảm thiểu sốc nhiệt và đảm bảo thép nóng đều trước khi chuyển sang nhiệt độ austenit hóa cao hơn. Nó làm giảm nguy cơ biến dạng hoặc nứt.
4.1.2 Austenit hóa (Làm cứng)
Đây là nơi cấu trúc vi mô của thép được biến đổi.
- Nhiệt độ: Thông thường được đun nóng đến nhiệt độ khoảng 1900°F (khoảng 1040°C).
- Ngâm: Thép phải được giữ ở nhiệt độ này trong một khoảng thời gian đủ để toàn bộ chi tiết đạt đến trạng thái cân bằng và để cấu trúc chuyển đổi hoàn toàn thành austenit, hòa tan bất kỳ cacbua cần thiết nào. Thời gian chính xác phụ thuộc rất nhiều vào độ dày của chi tiết.
4.1.3 Làm nguội
Sau khi austenit hóa, thép phải được làm nguội nhanh chóng để tạo thành martensit – cấu trúc cứng mà chúng ta mong muốn.
- Phương pháp: Làm nguội bằng không khí hoặc dầu là phương pháp phổ biến đối với nhiệt độ 440C.
- Những cân nhắc: Làm nguội bằng không khí thường phù hợp với các hình dạng đơn giản hơn. Làm nguội bằng dầu giúp làm nguội nhanh hơn, có thể cần thiết cho các phần dày hơn để đảm bảo độ cứng đầy đủ, nhưng cần cân nhắc cẩn thận để kiểm soát độ biến dạng. Sau khi làm nguội, 440C rất cứng nhưng cũng giòn.
4.1.4 Ủ
Vì thép tôi quá giòn đối với hầu hết các ứng dụng nên việc tôi luyện là cần thiết. Bước này làm giảm độ giòn và tăng độ dẻo dai.
- Nhiệt độ: Thông thường ở mức từ 400°F đến 660°F (khoảng 200°C đến 350°C).
- Sự va chạm: Nhiệt độ tôi luyện được chọn ảnh hưởng trực tiếp đến sự cân bằng cuối cùng của độ cứng và độ dẻo dai.
- Nhiệt độ thấp hơn (ví dụ: 400°F / 204°C): Tạo ra độ cứng cao hơn (khoảng 59 HRC) và khả năng chống mài mòn tối đa, thường được ưu tiên khi khả năng chống ăn mòn cũng là một yếu tố quan trọng.
- Nhiệt độ cao hơn (ví dụ: 600°F / 316°C): Giảm độ cứng một chút (khoảng 57 HRC) nhưng cải thiện độ dẻo dai. Điều này có thể mang lại các đặc tính như độ bền kéo 1896 MPa (275 ksi) và độ bền chảy 1975 MPa (285 ksi).
- Làm mát: Sau khi tôi luyện, các bộ phận thường được làm mát bằng không khí đến nhiệt độ phòng.
4.2 Những cân nhắc khi rèn thép không gỉ 440C
Cũng cần phải nhắc đến lĩnh vực rèn vì Aobo Steel có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này.
- Nhiệt độ rèn: Thông thường được thực hiện ở nhiệt độ từ 1950°F đến 2250°F (1065°C đến 1230°C).
- Làm mát sau khi rèn: Làm nguội chậm là rất quan trọng sau khi rèn, vì 440C đang đông cứng trong không khí và có thể nứt nếu làm nguội quá nhanh. Thường cần có chu trình làm nguội có kiểm soát.
5. Điểm tương đương
- DIN EN (Châu Âu): 1.4125 (X105CrMo17)
- JIS (Nhật Bản): SUS440C
- Tiêu chuẩn: X105CrMo17
- GB (Trung Quốc): 9Cr18Tháng hoặc 95Cr18
🔩 Nhận báo giá ngay + Tư vấn chuyên gia miễn phí về thép không gỉ 440C
Bạn đang tìm kiếm thép không gỉ 440C hiệu suất cao với chất lượng đáng tin cậy và giao hàng nhanh chóng?
Tại Thép Aobo, chúng tôi cung cấp:
✅ Thép không gỉ 440C được rèn chính xác với kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt
✅ Giấy chứng nhận thử nghiệm nhà máy + báo cáo kiểm tra kích thước với mỗi đơn hàng
✅ MOQ thấp tới 50kg — lý tưởng cho các đơn hàng nhỏ hoặc mẫu
✅ Tư vấn chuyên gia 24 giờ – nhận tư vấn về xử lý nhiệt, gia công và ứng dụng
📩 Liên hệ với chúng tôi ngay để nhận báo giá miễn phí + lời khuyên của chuyên gia cho ứng dụng của bạn.
👉 Chúng tôi phản hồi trong vòng 12 giờ – không phải chờ đợi, không phải phiền phức.