Chúng tôi so sánh hai loại thép công cụ phổ biến – DC53 và D2 – một cách đơn giản để giúp bạn hiểu được sự khác biệt và các tình huống ứng dụng của chúng, đồng thời giúp bạn lựa chọn dễ dàng hơn.
Xử lý nhiệt-DC53 so với D2
Đầu tiên, chúng ta hãy xem cách DC53 và D2 được xử lý nhiệt:
- DC53: nhiệt độ tôi là 940-960℃, nhiệt độ ram có thể là 180-220℃ hoặc 520-530℃, và độ cứng đạt 60-62HRC hoặc 62-63HRC.
- Ngày 2: Nhiệt độ tôi là 980-1020℃, nhiệt độ ram là 200℃, độ cứng là 60-62HRC.


So sánh hiệu suất
Tiếp theo, chúng ta hãy xem xét sự khác biệt về hiệu suất giữa DC53 và D2:
- Độ bền: Độ bền va đập của DC53 gấp đôi so với D2. Nghĩa là DC53 có khả năng chịu va đập tốt hơn và ít có khả năng bị vỡ hơn.
- Khả năng chống mài mòn:DC53 có khả năng chống mài mòn tốt hơn D2.
- Độ cứng sau khi xử lý nhiệt: Độ cứng của DC53 giảm ít hơn sau khi tôi ở nhiệt độ cao, trong khi độ cứng của D2 sẽ giảm nhiều hơn.
- Hiệu suất gia công:DC53 có độ biến dạng ít hơn D2 30% khi cắt dây, hiệu suất mài cao hơn 15-20% và bề mặt hoàn thiện mịn hơn.
Kịch bản ứng dụng
Theo những đặc điểm trên, chúng tôi có thể đưa ra một số gợi ý sử dụng:
- Các tình huống yêu cầu khả năng chống va đập: chẳng hạn như khuôn dập chính xác hoặc khuôn đúc phức tạp, nên chọn DC53 vì nó có khả năng chống va đập tốt hơn.
- Cần những tình huống siêu chống mài mòn, chẳng hạn như khuôn đột hoặc lưỡi cắt có tuổi thọ cao. D2 có thể tốt hơn vì nó cũng có khả năng chống mài mòn tốt và chi phí thấp hơn DC53.
- Cần cắt dây xử lý các tình huống: chẳng hạn như khuôn điện tử chính xác, hiệu suất gia công DC53 tốt, ít biến dạng.
- Cần phải xem xét hiệu quả về mặt chi phí: chẳng hạn như khuôn dập thông thường hoặc sản xuất các bộ phận tiêu chuẩn, việc sử dụng D2 có hiệu quả về mặt chi phí.
Xem xét lợi ích kinh tế
Theo kinh nghiệm thị trường của chúng tôi, giá đơn vị của DC53 cao hơn D2 18-25%, nhưng có thể giảm 40% bảo dưỡng khuôn, tiết kiệm 15-30% thời gian gia công và giảm 50% tỷ lệ sản phẩm lỗi. Vì vậy, nhìn chung, tổng chi phí của D2 không nhất thiết thấp hơn DC53. Nếu khuôn phức tạp và yêu cầu khả năng chống va đập hoặc gia công chính xác, tổng chi phí của DC53 có thể thấp hơn. Tuy nhiên, trong việc theo đuổi khả năng chống mài mòn và điều kiện làm việc đơn giản, giá thấp của D2 rõ ràng có lợi thế hơn.
Tóm tắt-DC53 so với D2
DC53 bền, chống mài mòn, dễ gia công, phù hợp với những dịp gia công có độ va đập cao và chính xác; giá D2, chống mài mòn cũng tốt, phù hợp với những hạn chế về ngân sách hoặc nhu cầu chống mài mòn cực cao của hiện trường. Lựa chọn loại thép nào tùy thuộc vào nhu cầu và ngân sách cụ thể của bạn. Tôi hy vọng bài viết này có thể giúp bạn dễ dàng lựa chọn vật liệu phù hợp!