Thép kết cấu cacbon SS400
Thép SS400 là loại thép kết cấu cacbon được sử dụng rộng rãi theo Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản JIS G3101. Tại Aobo Steel, với kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực rèn và cung cấp thép, chúng tôi hiểu được tầm quan trọng của các thông số kỹ thuật vật liệu chính xác. Hãy cùng phân tích những gì định nghĩa SS400.
1. Ký hiệu “SS400” có nghĩa là gì?
Tiêu chuẩn JIS G3101 cung cấp các quy ước đặt tên rõ ràng:
- “SS”:Từ này viết tắt của “Kết cấu thép”, cho thấy mục đích sử dụng chính của nó là trong các ứng dụng kết cấu.
- “400”: Con số này biểu thị độ bền kéo tối thiểu được đảm bảo của thép tính bằng megapascal (MPa). Vì vậy, thép SS400 phải có độ bền kéo tối thiểu là 400 MPa.
JIS G3101 bao gồm các tấm, tấm, dải, thanh và phần thép cán nóng dùng cho mục đích kết cấu chung. Hãy nhớ rằng các tiêu chuẩn như JIS G3101 được cập nhật theo thời gian (ví dụ: có các phiên bản 1995, 2004, 2010). Luôn kiểm tra các yêu cầu theo phiên bản tiêu chuẩn cụ thể đang sử dụng.
2. Tính chất cơ học chính của thép SS400
Hiệu suất của SS400 được xác định bởi các tính chất cơ học của nó, có thể thay đổi tùy theo độ dày hoặc đường kính của sản phẩm.
2.1 Độ bền kéo và độ bền chảy
- Độ bền kéo (Phòng):Như đã lưu ý, đặc điểm xác định là độ bền kéo, nằm trong khoảng từ 400 đến 510 MPa đối với hầu hết các độ dày thông thường.
- Sức chịu lực (Liên hệhoặc 2): Độ bền kéo tối thiểu phụ thuộc vào kích thước của vật liệu:
- Độ dày/đường kính ≤16 mm: Tối thiểu 245 MPa
- >16 mm đến 40 mm độ dày/đường kính: Tối thiểu 235 MPa
- >40 mm đến 100 mm độ dày/đường kính: Tối thiểu 215 MPa
- Độ dày/đường kính >100 mm: Tối thiểu 205 MPa
2.2 Độ giãn dài (Độ dẻo)
Độ giãn dài khi gãy (A) đo độ dẻo và cũng thay đổi:
2.2.1 Tấm/Tấm/Dải (Độ dày):
- ≤5 mm: Tối thiểu 19%
- >5 mm đến ≤16 mm: Tối thiểu 19%
- >16 mm đến ≤50 mm: Tối thiểu 21%
- >50 mm: Tối thiểu 21% (Lưu ý khả năng chồng chéo trong phạm vi tùy thuộc vào bảng tiêu chuẩn cụ thể)
2.2.2 Thanh/Phần góc (Đường kính/Độ dày):
- ≤25 mm: Tối thiểu 20%
- >25 mm: Tối thiểu 24%
2.3 Yêu cầu thử uốn
Kiểm tra uốn cong xác nhận khả năng tạo hình:
- Tấm/Tấm/Dải: uốn cong 180 độ. Bán kính bên trong (r) = 1,5× độ dày (a) đối với a≤25 mm; r=2,0×a đối với a>25 mm.
- Thanh/Phần góc: uốn cong 180 độ. Bán kính bên trong (r) = 1,5× đường kính/độ dày (d/t) đối với d/t≤25 mm; r=2,0×d/t đối với d/t>25 mm.
3. Thành phần hóa học của thép SS400 (Ví dụ: JIS G 3101:1995)
Thành phần hóa học rất quan trọng đối với các đặc tính như khả năng hàn. Dựa trên phiên bản tiêu chuẩn năm 1995, giới hạn tối đa cho SS400 thường là:
- Cacbon (C): ≤0,23%
- Silic (Si): Không xác định (thường thấp)
- Mangan (Mn): ≤1,40%
- Phốt pho (P): ≤0,050%
- Lưu huỳnh (S): ≤0,050%
Lưu ý: Luôn tham khảo chứng chỉ tiêu chuẩn cụ thể để biết thành phần hóa học chính xác của lô hàng được cung cấp.
4. Những cân nhắc quan trọng về thép SS400
- Hậu tố:Đôi khi SS400 có thể có hậu tố (ví dụ: SS400-D2) chỉ ra quá trình xử lý cụ thể như kéo nguội hoặc mức dung sai.
- Tiêu chuẩn liên quan:Đối với các kết cấu hàn, JIS G3106 (ví dụ: SM490A) bao gồm các loại thép được thiết kế riêng để hàn.
- Tương đương quốc tế: Mặc dù SS400 đôi khi được so sánh với các loại như ASTM A36 hoặc một số loại ISO 630, nhưng không đảm bảo tính tương đương trực tiếp. Sự khác biệt về thành phần hoặc các đặc tính bắt buộc thường tồn tại. Luôn kiểm tra các yêu cầu cụ thể của từng tiêu chuẩn để so sánh chính xác.
SS400 là thép kết cấu đa năng, đáng tin cậy được xác định bởi độ bền kéo tối thiểu và được quản lý theo tiêu chuẩn JIS G3101. Các đặc tính cơ học cụ thể của nó phụ thuộc vào hình dạng và kích thước sản phẩm. Đối với các ứng dụng chính xác, việc tham khảo phiên bản tiêu chuẩn JIS có liên quan là điều cần thiết.
Tại Aobo Steel, chúng tôi tận dụng hơn 20 năm kinh nghiệm rèn và kiến thức sâu rộng về các vật liệu như thép công cụ và thép hợp kim để đảm bảo khách hàng nhận được vật liệu đáp ứng chính xác thông số kỹ thuật của họ. Liên hệ với chúng tôi để biết nhu cầu về thép của bạn.
🔥 Ưu đãi đặc biệt: Nhận báo giá miễn phí + Tư vấn vật liệu chuyên nghiệp!
Bạn đang tìm kiếm một nhà cung cấp thép SS400 đáng tin cậy với giao hàng nhanh chóng và giá cả cạnh tranh?
✅ Báo giá tùy chỉnh miễn phí trong vòng 12 giờ
✅ Khuyến nghị vật liệu chuyên gia cho dự án cụ thể của bạn
✅ Giấy chứng nhận thử nghiệm nhà máy (MTC) Cung cấp
✅ Có sẵn chiết khấu khi đặt hàng số lượng lớn
✅ Vận chuyển toàn cầu nhanh chóng
📩 Liên hệ với chúng tôi ngay và nhận được một Tư vấn tài liệu MIỄN PHÍ với một trong những chuyên gia về thép của chúng tôi — không có nghĩa vụ nào cả.
👉 Chỉ cần điền vào mẫu dưới đây hoặc gửi email cho chúng tôi theo địa chỉ sales@aobosteel.com