Tính chất và ứng dụng của thép cacbon AISI 1035

AISI 1035 carbon steel is a widely used medium carbon steel. As defined by the American Iron and Steel Institute (AISI) and Society of Automotive Engineers (SAE) standards, the “10” designates it as a plain carbon steel, and the “35” indicates a nominal carbon content of 0.35% (typically ranging from 0.32% to 0.38%). This composition provides a reliable balance between strength and ductility, making it suitable for numerous industrial applications.

Thép cacbon AISI 1035

1. 1035 Carbon Steel Chemical Composition

Ngoài carbon, thành phần điển hình của thép 1035 bao gồm:

  • Mangan (Mn): 0,60% đến 0,90%. Tăng cường khả năng làm cứng và độ bền.
  • Silic (Si): 0,15% đến 0,35%. Hoạt động như chất khử oxy trong quá trình sản xuất thép.
  • Phốt pho (P) và Lưu huỳnh (S): Giữ ở mức tối đa thấp (thường là ≤ 0,040% P, ≤ 0,050% S) để đảm bảo các đặc tính cơ học tốt, đặc biệt là độ dẻo và khả năng hàn. Đối với các nhu cầu chất lượng cao cụ thể, các giới hạn này thậm chí có thể thấp hơn.

2. 1035 Carbon Steel Processing and Heat Treatment

Thép 1035 có nhiều dạng khác nhau, bao gồm cán nóng, chuẩn hóa, ủ hoặc kéo nguội, ảnh hưởng đến các tính chất ban đầu của nó.

2.1 Khả năng xử lý nhiệt

Loại này phản ứng tốt với xử lý nhiệt, cho phép có nhiều tính chất cơ học khác nhau. Xử lý nhiệt thông thường bao gồm:

  • Austenit hóa: Nung nóng thép trên nhiệt độ tới hạn (khoảng 810°C đối với các loại thép tương tự) để tạo thành austenit.
  • Làm nguội: Làm nguội nhanh trong dầu hoặc nước để biến austenit thành martensit, một cấu trúc cứng.
  • Làm nguội: Làm nóng lại thép đã tôi ở nhiệt độ thấp hơn (thường là 205°C đến 650°C) để giảm độ giòn trong khi vẫn giữ được độ cứng và độ bền đáng kể.

2.2 Làm cứng cảm ứng

Thép 1035 cũng thường được sử dụng cho các quy trình tôi cảm ứng, tạo ra lớp bề mặt cứng trên các khu vực thành phần cụ thể.

3. Thép 1035 Tính chất cơ học

Khi được xử lý nhiệt đúng cách (ví dụ như làm nguội và ram), thép 1035 thể hiện độ bền và độ dẻo dai.

  • Sức mạnh: Giá trị độ bền kéo và độ bền chảy chính xác phụ thuộc rất nhiều vào các thông số xử lý nhiệt cụ thể và kích thước của bộ phận. Ví dụ, trong khi độ bền chảy khi cán có thể vào khoảng 379 MPa (55 ksi), xử lý nhiệt có thể đạt được mức cao hơn đáng kể.
  • Khả năng gia công:  Nó cung cấp khả năng gia công hợp lý. Xử lý nhiệt có thể được điều chỉnh để tối ưu hóa sự cân bằng giữa tính dễ gia công và độ bền cuối cùng cần thiết.

4. Thép 1035 Ứng dụng

Các đặc tính cân bằng của thép 1035 làm cho nó trở thành sự lựa chọn thiết thực cho nhiều thành phần khác nhau, bao gồm:

  • Bánh răng
  • Trục
  • Trục
  • Đĩa chế tạo
  • Ống và tấm hình chữ nhật
  • Các bộ phận dưới 100mm yêu cầu độ bền tốt và tính đồng nhất của vật liệu sau khi xử lý nhiệt
  • Bề mặt ổ trục

5. Thép 1035 Điểm và Tiêu chuẩn Tương đương

Thép AISI 1035 được công nhận theo một số tiêu chuẩn quốc tế:

  • Liên Hiệp Quốc: G10350
  • Tiêu chuẩn ASTM: A576
  • SAE: J403
  • JIS: G 4051 (S35C)
  • TIẾNG ANH: 10083-1 (C35E), EN 10016-4 (C36D2)

Trong một số trường hợp, nó thay thế cho các loại thép như CC35 của Pháp, đặc biệt đối với các bộ phận cần chất lượng đồng đều sau khi xử lý nhiệt và gia công.

Câu hỏi thường gặp

1. Sự khác biệt giữa thép 1045 và thép 1035 là gì?

Quyết định giữa việc sử dụng thép 1035 và 1045 trong nhà máy của bạn phụ thuộc vào các yêu cầu hiệu suất cụ thể của các thành phần của bạn. Nếu độ bền cao hơn, khả năng chống mài mòn và khả năng làm cứng là tối quan trọng, thì thép 1045 sẽ là lựa chọn phù hợp hơn, xét đến những tác động tiềm ẩn đối với độ dẻo và khả năng gia công ở trạng thái tôi. Nếu cần sự cân bằng tốt giữa độ bền với độ dẻo và khả năng gia công được tăng cường cho các bộ phận chịu ứng suất vừa phải, thì thép 1035 có thể đáp ứng nhu cầu của bạn một cách hiệu quả.

2. Thép aisi 1035 cd có tính dẻo hay giòn?

Thép kéo nguội AISI 1035 được mô tả tốt nhất là có độ dẻo giảm so với điều kiện ủ hoặc chuẩn hóa do quá trình làm cứng do quá trình kéo nguội gây ra. Tuy nhiên, nhìn chung, nó không được coi là vật liệu giòn trong điều kiện nhiệt độ phòng thông thường và tải tĩnh. Mức độ dẻo sẽ phụ thuộc vào mức độ gia công nguội được áp dụng. Đối với các hoạt động tạo hình đòi hỏi khắt khe, việc đánh giá các yêu cầu về độ dẻo cụ thể của quy trình của bạn so với các đặc tính mong đợi của thép kéo nguội 1035 là rất quan trọng.

 Nhận báo giá miễn phí & tư vấn vật liệu chuyên gia – Thép cacbon 1025

Bạn đang tìm nhà cung cấp thép cacbon 1025 đáng tin cậy?
Tại Thép Aobo, chúng tôi cung cấp:

Giá xuất xưởng cạnh tranh
Giấy chứng nhận thử nghiệm nhà máy (MTC) được cung cấp với mỗi đơn hàng
Giao hàng nhanh – Có sẵn dịch vụ giao hàng toàn cầu
Hỗ trợ kỹ thuật miễn phí – Chọn đúng loại thép cho dự án của bạn

Bắt đầu dự án của bạn một cách tự tin – hãy liên hệ với chúng tôi ngay để nhận báo giá miễn phí.

    Tên của bạn*

    Email của bạn*

    Điện thoại của bạn

    Tin nhắn của bạn*

    viTiếng Việt