Tính chất của thép không gỉ 95Cr18
Thép không gỉ 95Cr18 là thép không gỉ martensitic cacbon cao. Chúng tôi thường thấy nó được chỉ định khi khách hàng yêu cầu độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Đây là lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe.
1. Thép không gỉ 95Cr18 Thành phần hóa học (GB/T 1220—2007)
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 95Cr18 theo GB/T 1220—2007 (phần khối lượng) là:
- Cacbon (C): 0.90% – 1.00%
- Silic (Si):≤0,80%
- Mangan (Mn):≤0,80%
- Crom (Cr): 17.00% – 19.00%
- Lưu huỳnh (S):≤0,030%
- Phốt pho (P):≤0,040%
Các loại thép tương tự được tìm thấy theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS (SUS440B, SUS440C) và ASTM (440B, 440C). Mặc dù phạm vi thành phần có thể hơi khác nhau, đặc biệt là đối với Carbon và Crom, nhưng chúng có chung các đặc điểm cốt lõi. Aobo Steel hiểu những biến thể này và có thể cung cấp vật liệu theo các yêu cầu cụ thể.
2. Thép không gỉ 95Cr18 Tính chất vật lý
Hiểu được các tính chất vật lý là chìa khóa để xử lý 95Cr18 một cách chính xác:
Nhiệt độ quan trọng:Ac1 ≈ 830oC, Ar1 ≈ 810oC
Hệ số giãn nở tuyến tính (α):
- 20-100°C: 10,5 × 10⁻⁶°C⁻¹
- 20-200°C: 11,0 × 10⁻⁶°C⁻¹
- 20-300oC: 11,0 × 10⁻⁶oC⁻¹
- 20-400°C: 11,5 × 10⁻⁶°C⁻¹
- 20-500oC: 12,0 × 10⁻⁶oC⁻¹
Thuộc tính tại 20°C:
- Mật độ: 7,7 g/cm³
- Mô đun đàn hồi (E): 203 890 MPa
- Nhiệt dung riêng (cp): 459,8 J/(kg·K)
- Độ dẫn nhiệt (λ): 29,3 W/(m·K)
- Điện trở suất (ρ): 0,60 × 10⁻⁶ Ω·m
Những con số này ảnh hưởng đến hành vi trong quá trình rèn, xử lý nhiệt và ứng dụng cuối cùng.
3. Hướng dẫn xử lý nhiệt thép không gỉ 95Cr18
Xử lý nhiệt đúng cách là rất quan trọng để đạt được các đặc tính mục tiêu cho 95Cr18. Aobo Steel có nhiều kinh nghiệm trong việc rèn và xử lý nhiệt loại thép này.
3.1 Rèn
- Nhiệt độ bắt đầu: 1050−1100℃
- Nhiệt độ hoàn thiện: Trên 850℃
- Làm mát: Làm nguội lò chậm sau khi rèn.
- Ghi chú: Tránh gia nhiệt quá nhanh. Duy trì nhiệt độ rèn cuối cùng cao hơn và đảm bảo làm nguội chậm có kiểm soát sau khi rèn.
3.2 Xử lý nhiệt trước (Ủ để gia công)
- Ủ làm mềm: Đun nóng đến 800−840℃, giữ nguyên, làm nguội lò đến 500℃, sau đó làm nguội bằng không khí. Mục tiêu độ cứng: ≤255HBW. Cấu trúc vi mô: Pearlite.
- Ủ hoàn toàn: Đun nóng đến 840−860℃, sau đó làm nguội trong lò. Mục tiêu độ cứng: ≤255HBW.
- Ghi chú: Tốc độ làm nguội trong quá trình ủ ảnh hưởng đến độ cứng cuối cùng. Làm nguội chậm hơn thường dẫn đến độ cứng thấp hơn trong phạm vi mục tiêu.
3.3 Làm cứng (làm nguội)
- Nhiệt độ: 1030−1070℃
- Trung bình: Làm nguội bằng dầu.
- Độ cứng thu được: ≥55HRC.
- Ghi chú: Nhiệt độ tôi trực tiếp ảnh hưởng đến độ cứng. Nhiệt độ cao hơn thường tạo ra độ cứng cao hơn (ví dụ, tôi ở 1050℃ có thể đạt 60HRC), nhưng cũng ảnh hưởng đến mức austenit giữ lại.
3.4 Làm nguội
Quá trình tôi luyện giúp điều chỉnh độ cứng và độ dẻo dai sau khi tôi.
- Độ cứng thấp (Độ cứng cao):200−300℃. Độ cứng: 56-60HRC. Phạm vi này thường có khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Tôi luyện ở nhiệt độ 160−200℃ thường được khuyến nghị.
- Nhiệt độ cao (Cải thiện độ bền):500−600℃. Độ cứng: 40- 53HRC.
- Giảm căng thẳng: Sau khi nghiền, quá trình tôi luyện cuối cùng ở nhiệt độ 130−140℃ có thể làm giảm ứng suất còn lại.
3.5 Điều trị lạnh (Tùy chọn)
- Quá trình: Làm nguội đến nhiệt độ −75 đến −80℃ trong 1 giờ sau khi tôi.
- Mục đích: Giảm austenit giữ lại, có khả năng tăng độ cứng lên 1-2 HRC và cải thiện độ ổn định về kích thước.
- Cân nhắc: Có thể giảm độ bền va đập; đánh giá dựa trên nhu cầu ứng dụng.
4. Tính chất cơ học của thép không gỉ 95Cr18
The final mechanical properties depend directly on the chosen heat treatment cycle.
- Độ cứng: Thông thường >55HRC sau khi tôi (1000−1050℃) và ram ở nhiệt độ thấp (200−300℃).
- Độ bền và khả năng chống ăn mòn: Các đặc tính này được cân bằng bằng cách lựa chọn cẩn thận nhiệt độ làm nguội và ram. Nhiệt độ ram cao hơn thường làm giảm độ cứng nhưng có thể cải thiện độ dai. Nhiệt độ ram thấp hơn thường có lợi cho khả năng chống ăn mòn.
5. Đơn xin cấp 95Cr18
Nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn và khả năng chống ăn mòn ở mức chấp nhận được, 95Cr18 được sử dụng trong:
- Dụng cụ cắt: Dao, kéo, dao phẫu thuật và lưỡi máy thái lát chất lượng cao, có cạnh sắc và khả năng chống ăn mòn nhẹ.
- Khuôn mẫu: Khuôn ép nhựa, đặc biệt là những khuôn đòi hỏi khả năng chống mài mòn cao và hoạt động dưới tải trọng hoặc trong môi trường ăn mòn nhẹ.
- Linh kiện chống mài mòn: Trục, bộ phận bơm, thành phần van, chốt, lò xo và dụng cụ đo (đồng hồ đo) cần độ bền và khả năng chống mài mòn và ăn mòn.
- Khuôn dập nguội (Trường hợp cụ thể): Trong khi các loại như Cr12MoV khá phổ biến thì 95Cr18 có thể là lựa chọn có khả năng chống ăn mòn bổ sung cùng với khả năng chống mài mòn.
Tại Aobo Steel, chúng tôi cung cấp 95Cr18 cho nhiều ứng dụng đòi hỏi khắt khe này. Với hơn 20 năm kinh nghiệm rèn và mối quan hệ chặt chẽ với nhà cung cấp, chúng tôi có thể cung cấp 95Cr18 chất lượng cao phù hợp với nhu cầu gia công và hiệu suất của bạn. Liên hệ với chúng tôi để thảo luận về các yêu cầu của bạn.
6. 95Cr18 equivalent grades
- AISI (USA): 440C
- JIS (Nhật Bản): SUS440C
- EN/DIN (Europe): X105CrMo17 (1.4125)
✅ Truy cập ngay vào Thép không gỉ 95Cr18 cao cấp – Trực tiếp từ Nhà sản xuất
Ưu đãi đặc biệt: Yêu cầu báo giá ngay hôm nay và nhận tư vấn kỹ thuật miễn phí + Giá ưu tiên!
📦 Giá trực tiếp từ nhà máy – Không trung gian, giá trị tối đa
🧪 Bao gồm Giấy chứng nhận thử nghiệm nhà máy – Chất lượng đảm bảo
🚚 Vận chuyển toàn cầu nhanh chóng – Giao hàng đúng hẹn, bất kể bạn ở đâu
🛠️ Kích thước tùy chỉnh & Xử lý có sẵn – Phù hợp với thông số kỹ thuật của bạn
💬 Nói chuyện với các kỹ sư của chúng tôi – Hỗ trợ kỹ thuật 1-1 miễn phí khi báo giá
👉 Điền vào mẫu ngay để được báo giá ưu tiên và tư vấn trong vòng 12 giờ!
Không ràng buộc | Phản hồi nhanh | Hỗ trợ chuyên gia